ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ artifact

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng artifact


artifact

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự giả tạo, giả tượng
  <khcổ> đồ tạo tác (do người tiền sử tạo ra, để phân biệt với những đồ vật lấy sẵn trong thiên nhiên)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…