EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
artistries
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
artistries
artistry /'ɑ:tistri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nghệ thuật, tính chất nghệ thuật
công tác nghệ thuật
← Xem thêm từ artistically
Xem thêm từ artistry →
Từ vựng liên quan
a
art
artist
is
ri
st
str
ti
tis
tri
tries
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…