ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ascribe

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ascribe


ascribe /əs'kraib/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  đổ tại, đổ cho
to ascribe one's failure to fate → thất bại lại đổ tại số phận
  gán cho, cho là của (ai), quy cho

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…