EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ascription
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ascription
ascription /əs'kripʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đổ tại, sự đổ cho
sự gán cho, sự cho là của (ai), sự quy cho
(tôn giáo) lời tán tụng Chúa (sau bài giảng kinh)
← Xem thêm từ ascribing
Xem thêm từ ascriptions →
Từ vựng liên quan
a
as
ion
on
pt
ri
rip
sc
scrip
script
scription
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…