ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ascriptions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ascriptions


ascription /əs'kripʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đổ tại, sự đổ cho
  sự gán cho, sự cho là của (ai), sự quy cho
  (tôn giáo) lời tán tụng Chúa (sau bài giảng kinh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…