asperity /æs'periti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính cộc cằn
to speak with asperity → nói cộc cằn
sự khó chịu, sự khắc nghiệt (thời tiết)
the asperities of winter → sự khắc nghiệt của mùa đông
tính khe khắc, tính khắc nghiệt, tính nghiêm khắc (tính tình)
sự gồ ghề, sự xù xì; (rộng) chỗ lồi lên gồ ghề, mấu gồ ghề