ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ asperities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng asperities


asperity /æs'periti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính cộc cằn
to speak with asperity → nói cộc cằn
  sự khó chịu, sự khắc nghiệt (thời tiết)
the asperities of winter → sự khắc nghiệt của mùa đông
  tính khe khắc, tính khắc nghiệt, tính nghiêm khắc (tính tình)
  sự gồ ghề, sự xù xì; (rộng) chỗ lồi lên gồ ghề, mấu gồ ghề

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…