EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
asporous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
asporous
asporous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thực vật) không bào từ
← Xem thêm từ asporogenic
Xem thêm từ asps →
Từ vựng liên quan
a
as
asp
or
ou
po
porous
sp
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…