ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ assayable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng assayable


assayable /ə'seiəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể thử, có thể thí nghiệm; có thể xét nghiệm, có thể phân tích (kim loại quý)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…