EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
assayable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
assayable
assayable /ə'seiəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể thử, có thể thí nghiệm; có thể xét nghiệm, có thể phân tích (kim loại quý)
← Xem thêm từ assay
Xem thêm từ assayed →
Từ vựng liên quan
a
ab
able
as
ass
assay
ay
bl
sa
say
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…