ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ assemblages

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng assemblages


assemblage /ə'semblidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tập hợp, sự tụ tập, sự nhóm họp
  cuộc hội họp
  sự sưu tập, sự thu thập; bộ sưu tập
  (kỹ thuật) sự lắp ráp, sự lắp máy

@assemblage
  tập hợp, sự lắp ráp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…