EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
assemblages
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
assemblages
assemblage /ə'semblidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tập hợp, sự tụ tập, sự nhóm họp
cuộc hội họp
sự sưu tập, sự thu thập; bộ sưu tập
(kỹ thuật) sự lắp ráp, sự lắp máy
@assemblage
tập hợp, sự lắp ráp
← Xem thêm từ assemblage
Xem thêm từ assemblagist →
Từ vựng liên quan
a
age
ages
as
ass
assemblage
bl
em
la
lag
mb
se
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…