ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ assembles

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng assembles


assemble /ə'sembl/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  tập hợp, tụ tập, nhóm họp
  sưu tập, thu thập
  (kỹ thuật) lắp ráp

@assemble
  (Tech) ráp; dịch mã số(đ)

Các câu ví dụ:

1. Suzuki now assembles light trucks and vans in Vietnam.

Nghĩa của câu:

Suzuki hiện đang lắp ráp xe tải nhẹ và xe tải ở Việt Nam.


Xem tất cả câu ví dụ về assemble /ə'sembl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…