ex. Game, Music, Video, Photography

Suzuki now assembles light trucks and vans in Vietnam.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ assemble. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Suzuki now assembles light trucks and vans in Vietnam.

Nghĩa của câu:

Suzuki hiện đang lắp ráp xe tải nhẹ và xe tải ở Việt Nam.

assemble


Ý nghĩa

@assemble /ə'sembl/
* động từ
- tập hợp, tụ tập, nhóm họp
- sưu tập, thu thập
- (kỹ thuật) lắp ráp

@assemble
- (Tech) ráp; dịch mã số(đ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…