ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ asserting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng asserting


assert /ə'sə:t/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  đòi (quyền lợi...)
to assert one's rights → đòi quyền lợi
to assert oneself → đòi quyền lợi của mình
  xác nhận, khẳng định, quả quyết, quyết đoán
to assert that → xác nhận rằng; quả quyết rằng
this was asserted by several witnesses → nhiều người làm chứng đã xác nhận điều đó

@assert
  khẳng định; giữ vững; bảo vệ

Các câu ví dụ:

1. In early 2022, Pebsteel completed its new brand identity, asserting itself as a leading company in pre-engineered steel buildings with a series of optimal, sustainable, and safe advanced solutions.


Xem tất cả câu ví dụ về assert /ə'sə:t/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…