EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
assimilable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
assimilable
assimilable /ə'similəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể tiêu hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
có thể đồng hoá
(từ cổ,nghĩa cổ) có thể so sánh
← Xem thêm từ assimilability
Xem thêm từ assimilate →
Từ vựng liên quan
a
ab
able
as
ass
bl
la
lab
mi
mil
si
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…