ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ assisted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng assisted


assist /ə'sist/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  giúp, giúp đỡ
to assist someone in doing something → giúp ai làm việc gì

nội động từ


  dự, có mặt
to assist at a ceremony → dự một buổi lễ
to assist in → tham gia

@assist
  giúp đỡ, tương trợ

Các câu ví dụ:

1. Duc and Ha are also assisted by the photographer who took their photo 51 years ago.


Xem tất cả câu ví dụ về assist /ə'sist/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…