EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
assizes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
assizes
assize /ə'saiz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(Ê pom +) việc sử án
(số nhiều) toà đại hình
(từ cổ,nghĩa cổ) giá quy định (bánh, rượu bia)
great (last) assize
(tôn giáo) sự phán quyết cuối cùng
← Xem thêm từ assize
Xem thêm từ assoc →
Từ vựng liên quan
a
as
ass
assize
si
size
sizes
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…