Assurance
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Bảo hiểm xác định
+ Một loại bảo hiểm liên quan đến tình huống trong đó bảo hiểm cho sự kiện không thể tránh khỏi. Điều này có thể do hợp đồng liên quan tới việc trả một khoản xác định vào một ngày nào đó hoặc là vì cái chết của người được bảo hiểm.
Các câu ví dụ:
1. FE CREDIT then worked with Ernst & Young (EY), world’s leading advisory services provider in Assurance, tax, and transaction, and several FinTech partners to implement a robo-lending platform app, suitably named as $NAP.
Xem tất cả câu ví dụ về Assurance