EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
assyriological
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
assyriological
assyriological
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc At xi ri
không ổn định
(y học) bị chứng mất chân đứng
← Xem thêm từ Assyrians
Xem thêm từ assyriology →
Từ vựng liên quan
a
as
ass
cal
gi
ic
lo
log
logic
logical
ri
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…