Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng astir
astir /ə'stə:/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
& phó từ hoạt động trở dậy to be early astir → trở dậy sớm xôn xao, xao động the whole town was astir with the news → cả thành phố xôn xao về cái tin đó