ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ astigmatism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng astigmatism


astigmatism /æs'tigmətizm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) chứng loạn thị
  (vật lý) tính Astimatic

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…