EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
astigmatism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
astigmatism
astigmatism /æs'tigmətizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) chứng loạn thị
(vật lý) tính Astimatic
← Xem thêm từ astigmatically
Xem thêm từ astir →
Từ vựng liên quan
a
as
ast
at
gm
is
ism
ma
mat
st
stigma
stigmatism
ti
tig
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…