EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
atabrine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
atabrine
atabrine /'ætəbri:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(dược học) Atabrin
← Xem thêm từ at-sign
Xem thêm từ ataractic →
Từ vựng liên quan
a
ab
at
br
brine
in
ri
ta
tab
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…