EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ataractic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ataractic
ataractic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc thuốc giảm đau; giảm đau
← Xem thêm từ atabrine
Xem thêm từ ataraxia →
Từ vựng liên quan
a
ac
act
at
ic
ra
rac
ta
tar
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…