EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
atelectases
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
atelectases
atelectasis
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều atelectases
(y học) chứng xẹp phổi
← Xem thêm từ ate
Xem thêm từ atelectasis →
Từ vựng liên quan
a
as
at
ate
ec
ect
el
elect
se
ta
tel
tele
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…