EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
athirst
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
athirst
athirst /ə'θə:st/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
khát
khao khát
to be athirst for something
→ khao khát cái gì
← Xem thêm từ atherosclerosis
Xem thêm từ athlete →
Từ vựng liên quan
a
at
hi
st
thirst
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…