ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ athirst

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng athirst


athirst /ə'θə:st/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  khát
  khao khát
to be athirst for something → khao khát cái gì

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…