ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ thirst

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng thirst


thirst /θə:st/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự khát nước
to quench one's thirst → làm cho hết khát
  (nghĩa bóng) sự thèm khát, sự khao khát
a thirst for knowledge → sự khao khát hiểu biết

nội động từ


  khát nước
  (nghĩa bóng) (+ after, for) thèm khát, khao khát
to thirst after (for) something → thèm khát (khao khát) cái gì

Các câu ví dụ:

1. My family of six and our five cows had to endure thirst though we had dozens of cement tanks to store rainwater," he says.


Xem tất cả câu ví dụ về thirst /θə:st/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…