ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ thirds

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng thirds


third /θə:d/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thứ ba
third day → ngày thứ ba
third person → người thứ ba

danh từ


  một phần ba
the third of 24 is 8 → một phần ba của 24 là 8
  người thứ ba; vật thứ ba; ngày mồng ba
the third of April → ngày mồng ba tháng tư
  (âm nhạc) quãng ba; âm ba
  (toán học); (thiên văn học) một phần sáu mươi của giây

@third
  thứ ba; một phần ba

Các câu ví dụ:

1. A poll this week by Bangkok's Suan Dusit Rajabhat University found two thirds of Thais saw the dolls as something positive if it gave them direction or helped alleviate loneliness.

Nghĩa của câu:

Một cuộc thăm dò trong tuần này của Đại học Suan Dusit Rajabhat ở Bangkok cho thấy 2/3 người Thái xem những con búp bê như một thứ gì đó tích cực nếu nó cho họ định hướng hoặc giúp giảm bớt sự cô đơn.


Xem tất cả câu ví dụ về third /θə:d/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…