EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
atlantean
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
atlantean
atlantean
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc hay giống Atlat (anh hùng thần thoại Hy Lạp đội cả bầu trời)
lực lưỡng
← Xem thêm từ atlant
Xem thêm từ atlantes →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
ante
at
atlant
ea
la
lan
nt
tea
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…