EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
atlantes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
atlantes
atlantes /ət'lænti:z/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
(kiến trúc) cột tượng người
← Xem thêm từ atlantean
Xem thêm từ atlantic →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
ante
antes
at
atlant
la
lan
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…