ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ atomaniac

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng atomaniac


atomaniac /'ætə,meiniæk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kẻ (cuồng chiến) thích sử dụng vũ khí nguyên tử

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…