EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
atomaniac
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
atomaniac
atomaniac /'ætə,meiniæk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kẻ (cuồng chiến) thích sử dụng vũ khí nguyên tử
← Xem thêm từ atomania
Xem thêm từ atomic →
Từ vựng liên quan
a
ac
an
at
atom
atomania
iac
ma
man
mania
maniac
ni
om
to
tom
toman
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…