EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
toman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
toman
toman /tou'mɑ:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đồng tôman (tiền I ran)
← Xem thêm từ tomahawks
Xem thêm từ tomato →
Từ vựng liên quan
an
ma
man
om
t
to
tom
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…