ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tomahawks

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tomahawks


tomahawk /'tɔməhɔ:k/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái rìu (của người da đỏ)
to bury the tomahawk
  giảng hoà, thôi đánh nhau

ngoại động từ


  đánh bằng rìu; giết bằng rìu
  (nghĩa bóng) chỉ trích phê bình ác liệt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…