EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tomato
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tomato
tomato /tə'mɑ:tou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều tomatoes
(thực vật học) cây cà chua
quả cà chua
tomato sause
→ nước xốt cà chua
← Xem thêm từ toman
Xem thêm từ tomatoes →
Từ vựng liên quan
at
ma
mat
om
t
to
tom
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…