ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tomato

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tomato


tomato /tə'mɑ:tou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều tomatoes
  (thực vật học) cây cà chua
  quả cà chua
tomato sause → nước xốt cà chua

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…