ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ attackable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng attackable


attackable /ə'tækəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể tấn công, có thể công kích

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…