EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
attains
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
attains
attain /ə'tein/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
đến tới, đạt tới
to attain to perfection
→ đặt tới chỗ hoàn thiện
to attain one's object
→ đạt được mục đích
@attain
đạt được, hoàn thành
← Xem thêm từ attainments
Xem thêm từ attaint →
Từ vựng liên quan
a
ai
at
attain
in
ins
ta
tain
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…