ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ attains

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng attains


attain /ə'tein/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  đến tới, đạt tới
to attain to perfection → đặt tới chỗ hoàn thiện
to attain one's object → đạt được mục đích

@attain
  đạt được, hoàn thành

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…