ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ attaint

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng attaint


attaint /ə'teint/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (pháp lý) sự tước quyền công dân và tịch thu tài sản
  làm nhơ, làm hoen ố, bôi nhọ (danh dự...)
  nhiễm (bệnh)
  (từ cổ,nghĩa cổ) buộc tội, kết tội, tố cáo

danh từ


  (từ cổ,nghĩa cổ) vết nhơ, vết hoen ố

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…