EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
attaint
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
attaint
attaint /ə'teint/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(pháp lý) sự tước quyền công dân và tịch thu tài sản
làm nhơ, làm hoen ố, bôi nhọ (danh dự...)
nhiễm (bệnh)
(từ cổ,nghĩa cổ) buộc tội, kết tội, tố cáo
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) vết nhơ, vết hoen ố
← Xem thêm từ attains
Xem thêm từ attaints →
Từ vựng liên quan
a
ai
at
attain
in
nt
ta
tain
taint
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…