ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ attest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng attest


attest /ə'test/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  chứng nhận, nhận thực, chứng thực
attested cattle → thú nuôi (trâu bò) đã được chứng nhận không có vi trùng lao
  bắt thề, bắt tuyên thệ

nội động từ


  làm chứng
to attest to something → làm chứng một việc gì

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…