EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
attrited
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
attrited
attrited /ə'traitid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bị cọ mòn
← Xem thêm từ attrita
Xem thêm từ attrition →
Từ vựng liên quan
a
at
it
ri
rite
ted
tri
trite
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…