EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
attrita
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
attrita
attrita
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đất bị mài mòn
← Xem thêm từ attributor
Xem thêm từ attrited →
Từ vựng liên quan
a
at
it
ita
ri
ta
tri
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…