EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
attributor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
attributor
attributor
Phát âm
Ý nghĩa
xem attribute
← Xem thêm từ attributives
Xem thêm từ attrita →
Từ vựng liên quan
a
at
but
or
ri
rib
to
tor
tri
tt
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…