ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aureate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aureate


aureate /ɔ':riit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  vàng ánh, màu vàng
  rực rỡ, chói lọi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…