EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aureate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aureate
aureate /ɔ':riit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
vàng ánh, màu vàng
rực rỡ, chói lọi
← Xem thêm từ auras
Xem thêm từ aureately →
Từ vựng liên quan
a
at
ate
ea
eat
re
urea
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…