EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
auriscope
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
auriscope
auriscope /'ɔ:riskoup/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kính soi tai
← Xem thêm từ aurinasal
Xem thêm từ aurist →
Từ vựng liên quan
a
co
cop
cope
is
op
ope
pe
ri
risc
sc
scope
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…