EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
autohypnotism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
autohypnotism
autohypnotism /,ɔ:tou'hipnətizm/ (autohypnosis) /,ɔ:tou'hipnətizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tự thôi miên, thuật tự thôi miên
← Xem thêm từ autohypnotic
Xem thêm từ autoimmune →
Từ vựng liên quan
a
auto
hyp
hypnotism
is
ism
no
not
oh
ot
ti
tis
to
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…