EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
autoimmunization
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
autoimmunization
autoimmunization
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(y học) hiện tượng tự miễn dịch
← Xem thêm từ autoimmunity
Xem thêm từ autoincremental addressing →
Từ vựng liên quan
a
at
auto
immunization
ion
mu
ni
on
ti
to
un
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…