ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ autophagous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng autophagous


autophagous

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (động vật) từ kiếm mồi (chim non khoẻ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…