EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
autophagous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
autophagous
autophagous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(động vật) từ kiếm mồi (chim non khoẻ)
← Xem thêm từ autopathy
Xem thêm từ autophilous →
Từ vựng liên quan
a
ago
auto
go
ha
hag
op
ou
to
top
us
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…