EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
autopathy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
autopathy
autopathy
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(y học) bệnh nội sinh
← Xem thêm từ autoparthenogenesis
Xem thêm từ autophagous →
Từ vựng liên quan
a
at
auto
op
pa
pat
path
thy
to
top
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…