EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
autoparthenogenesis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
autoparthenogenesis
autoparthenogenesis
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh học) sự tự phát triển đơn tính
← Xem thêm từ autoorientation
Xem thêm từ autopathy →
Từ vựng liên quan
a
art
auto
en
gen
gene
genes
genesis
he
hen
is
no
nog
op
pa
par
part
parthenogenesis
si
sis
the
then
to
top
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…