ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ autoparthenogenesis

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng autoparthenogenesis


autoparthenogenesis

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (sinh học) sự tự phát triển đơn tính

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…