EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
autopilot
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
autopilot
autopilot /'ɔ:tə,pailət/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
máy lái tự động
@autopilot
(Tech) bộ lái tự động
← Xem thêm từ autopiler
Xem thêm từ autopilots →
Từ vựng liên quan
a
auto
Ilo
ilo
lo
lot
op
ot
pi
pilot
to
top
topi
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…