EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
autotrophic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
autotrophic
autotrophic /,ɔ:tə'trɔfik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(sinh vật học) tự dưỡng
← Xem thêm từ autotroph
Xem thêm từ autotrophs →
Từ vựng liên quan
a
auto
autotroph
hi
ic
op
ot
phi
to
tot
trophic
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…