EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
avalanche noise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
avalanche noise
avalanche noise
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) nhiễu âm thác
← Xem thêm từ avalanche multiplication factor
Xem thêm từ avalanche photodevice →
Từ vựng liên quan
a
an
av
avalanche
ch
he
is
la
lan
no
noise
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…