EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
avalanche photodevice
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
avalanche photodevice
avalanche photodevice
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bộ quang thác
← Xem thêm từ avalanche noise
Xem thêm từ avalanche photodiode →
Từ vựng liên quan
a
an
av
avalanche
ce
ch
device
he
ho
hot
ic
ice
la
lan
od
ode
ot
phot
photo
to
tod
vic
vice
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…