ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ avant-courrier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng avant-courrier


avant-courrier

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người chạy trước, người phi ngựa trước
  <snh> những người đi tiên phong

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…