EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
avant-courrier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
avant-courrier
avant-courrier
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người chạy trước, người phi ngựa trước
<snh> những người đi tiên phong
← Xem thêm từ avan-courier
Xem thêm từ avant-garde →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
av
co
er
nt
ou
our
ri
van
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…